Có 2 kết quả:

鼻青眼肿 bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ鼻青眼腫 bí qīng yǎn zhǒng ㄅㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄧㄢˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a black eye (idiom); serious injury to the face
(2) fig. a setback
(3) a defeat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a black eye (idiom); serious injury to the face
(2) fig. a setback
(3) a defeat

Bình luận 0